Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
atrocious
01
tàn bạo, hung ác
intensely cruel or violent
Các ví dụ
The atrocious behavior of the bullies left lasting emotional scars on their victims.
Hành vi tàn bạo của những kẻ bắt nạt để lại những vết sẹo tình cảm lâu dài trên nạn nhân của họ.
Despite their atrocious actions, they showed no remorse for the pain they caused.
Mặc cho những hành động tàn bạo của họ, họ không hề tỏ ra hối hận vì nỗi đau mà họ gây ra.
02
tàn nhẫn, kinh khủng
extremely bad or unacceptable in quality or nature
Các ví dụ
I ca n't believe how atrocious this translation is; it barely resembles the original text.
Tôi không thể tin được bản dịch này tồi tệ đến mức nào; nó hầu như không giống với văn bản gốc.
His taste in fashion was simply atrocious, with clashing colors and mismatched patterns.
Gu thời trang của anh ta đơn giản là kinh khủng, với những màu sắc xung đột và hoa văn không phù hợp.
Cây Từ Vựng
atrociously
atrociousness
atrocious



























