Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
a
tta
che
/ˌæ.tə.ˈʃeɪ/
or /ā.tē.shei/
syllabuses
letters
a
ˌæ
ā
tta
tə
tē
che
ˈʃeɪ
shei
/atˈaʃeɪ/
attaché
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "attache"trong tiếng Anh
Attache
DANH TỪ
01
tùy viên
a specialist assigned to the staff of a diplomatic mission
@langeek.co
Từ Gần
attach a label to
attach
attaboy
atrophy
atrocity
attache case
attached
attachment
attack
attack dog
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App