LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Attache
/atˈaʃeɪ/
/ˌætəˈʃeɪ/
attaché
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "attache"
Attache
DANH TỪ
01
a specialist assigned to the staff of a diplomatic mission
Ví dụ
Từ Gần
attachable
attach to
attach a label to
attach
attacapa
attache case
attached
attachment
attack
attack aircraft
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App