Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
attached
01
đính kèm, gắn liền
physically connected or joined to something
Các ví dụ
The photo was attached to the refrigerator with a magnet, displaying cherished memories for all to see.
Bức ảnh được gắn vào tủ lạnh bằng một nam châm, trưng bày những kỷ niệm đáng trân trọng cho mọi người xem.
The document was attached to the email as a PDF file for easy reference.
Tài liệu đã được đính kèm vào email dưới dạng tệp PDF để dễ tham khảo.
02
gắn bó, kết nối
emotionally and physically involved with someone on an intimate level,
Các ví dụ
Despite not officially dating, they were emotionally attached and committed to each other.
Mặc dù không chính thức hẹn hò, họ đã gắn bó về mặt cảm xúc và cam kết với nhau.
The couple was deeply attached, choosing to be exclusive partners.
Cặp đôi đã rất gắn bó, chọn làm bạn đời độc quyền.
03
gắn liền, liền kề
used of buildings joined by common sidewalls
04
gắn bó, trìu mến
fond and affectionate
Cây Từ Vựng
unattached
attached
attach



























