Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Atrocity
01
tội ác, hành động tàn bạo
an extremely brutal act, especially in war
Các ví dụ
After the war ended, several leaders were put on trial for the atrocities they had sanctioned.
Sau khi chiến tranh kết thúc, một số nhà lãnh đạo đã bị đưa ra xét xử vì những tội ác mà họ đã chấp thuận.
The museum had an exhibit dedicated to the atrocities of war, showcasing the harsh realities many had faced.
Bảo tàng có một triển lãm dành riêng cho những tội ác của chiến tranh, trưng bày những thực tế khắc nghiệt mà nhiều người đã phải đối mặt.
02
tàn ác, tội ác
the extreme brutality of an action or behavior
Các ví dụ
The atrocity of the massacre left the entire nation in shock and mourning.
Sự tàn bạo của vụ thảm sát đã khiến cả quốc gia chấn động và tang tóc.
Historians still discuss the atrocity of the events that took place during the war.
Các nhà sử học vẫn thảo luận về sự tàn bạo của các sự kiện diễn ra trong chiến tranh.



























