Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
atrociously
01
một cách tàn nhẫn, một cách kinh khủng
in an exceptionally terrible or horrifying manner
Các ví dụ
The play was performed atrociously, with forgotten lines and clumsy acting.
Vở kịch được biểu diễn một cách kinh khủng, với những lời thoại bị quên và diễn xuất vụng về.
The service at the restaurant was provided atrociously, with slow and inattentive staff.
Dịch vụ tại nhà hàng được cung cấp một cách kinh khủng, với nhân viên chậm chạp và thiếu chú ý.
1.1
một cách tàn nhẫn, một cách kinh khủng
to an extreme or excessive degree, often implying something is unpleasant, bad, or shocking
Các ví dụ
The house was atrociously expensive, far beyond what we could afford.
Ngôi nhà kinh khủng đắt, vượt xa khả năng chi trả của chúng tôi.
The food was atrociously salty, making it impossible to eat.
Thức ăn kinh khủng mặn, khiến nó không thể ăn được.
Cây Từ Vựng
atrociously
atrocious



























