abysmally
a
ə
ē
bys
ˈbɪz
biz
ma
lly
li
li
British pronunciation
/ɐbˈɪsmə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "abysmally"trong tiếng Anh

abysmally
01

một cách tồi tệ, một cách thảm hại

in an extremely poor or unsuccessful manner
abysmally definition and meaning
example
Các ví dụ
The restaurant 's service was rated abysmally, with long wait times and rude staff.
Dịch vụ của nhà hàng được đánh giá tồi tệ, với thời gian chờ đợi lâu và nhân viên thô lỗ.
The team performed abysmally, losing every match in the tournament.
Đội đã thi đấu tồi tệ, thua mọi trận đấu trong giải đấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store