Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abominably
01
một cách kinh khủng, một cách tồi tệ
in an extremely bad, unpleasant, or offensive way
Các ví dụ
The prisoners were treated abominably by the guards.
Những tù nhân bị đối xử tồi tệ bởi các cai ngục.
He behaved abominably at the dinner party.
Anh ấy cư xử tồi tệ tại bữa tiệc tối.
02
một cách ghê tởm, một cách đáng ghét
in an offensive and hateful manner
Cây Từ Vựng
abominably
abominable
abomin



























