Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Abomination
01
sự ghê tởm, sự kinh tởm
a feeling of intense dislike and disgust
Các ví dụ
Treating someone unfairly because of their background is an abomination in a modern society.
Đối xử bất công với ai đó vì xuất thân của họ là một sự ghê tởm trong xã hội hiện đại.
For many, betrayal by a close friend is considered an abomination.
Đối với nhiều người, sự phản bội của một người bạn thân được coi là điều ghê tởm.
02
sự ghê tởm, hành động đáng ghét
a vile or wicked action that causes disgust or strong disapproval
Các ví dụ
The townspeople considered the betrayal an abomination and could never trust him again.
Người dân thị trấn coi sự phản bội là một hành động ghê tởm và không bao giờ có thể tin tưởng anh ta nữa.
Lying to someone who trusts you completely is often seen as an abomination.
Nói dối với ai đó hoàn toàn tin tưởng bạn thường được coi là một hành động ghê tởm.
03
sự ghê tởm, kinh tởm
a person who is loathsome or disgusting
Cây Từ Vựng
abomination
abominate
abomin



























