Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abominable
01
ghê tởm, đáng căm ghét
deserving intense hatred due to its cruelty
Các ví dụ
The dictator 's abominable crimes shocked the world.
Những tội ác ghê tởm của nhà độc tài đã gây chấn động thế giới.
They uncovered abominable acts of abuse in the facility.
Họ đã phát hiện ra những hành vi ghê tởm của lạm dụng trong cơ sở.
02
tồi tệ, kinh khủng
extremely poor in quality, performance, or experience
Các ví dụ
The weather was abominable, with freezing rain and howling winds.
Thời tiết thật tồi tệ, với mưa lạnh buốt và gió rít.
His handwriting was abominable, barely legible.
Chữ viết tay của anh ấy kinh khủng, hầu như không thể đọc được.
Cây Từ Vựng
abominably
abominable
abomin



























