abysmal
a
ə
ē
bys
ˈbɪz
biz
mal
məl
mēl
British pronunciation
/ɐbˈɪsmə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "abysmal"trong tiếng Anh

abysmal
01

vô tận, không đáy

bottomless in extent
example
Các ví dụ
The canyon dropped into an abysmal void.
Hẻm núi rơi xuống một khoảng trống thăm thẳm.
He stared into the abysmal darkness of the cave.
Anh ấy nhìn chằm chằm vào vực thẳm của bóng tối trong hang động.
02

tồi tệ, kinh khủng

extremely poor in quality or performance
example
Các ví dụ
The team 's abysmal performance disappointed the fans.
Màn trình diễn tồi tệ của đội đã làm người hâm mộ thất vọng.
His abysmal spelling made the essay unreadable.
Chính tả tồi tệ của anh ấy đã làm cho bài luận không thể đọc được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store