Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abysmal
01
vô tận, không đáy
bottomless in extent
Các ví dụ
The canyon dropped into an abysmal void.
Hẻm núi rơi xuống một khoảng trống thăm thẳm.
He stared into the abysmal darkness of the cave.
Anh ấy nhìn chằm chằm vào vực thẳm của bóng tối trong hang động.
Các ví dụ
The team 's abysmal performance disappointed the fans.
Màn trình diễn tồi tệ của đội đã làm người hâm mộ thất vọng.
His abysmal spelling made the essay unreadable.
Chính tả tồi tệ của anh ấy đã làm cho bài luận không thể đọc được.



























