Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
near
Các ví dụ
The near bus stop is convenient for commuting to work.
Trạm xe buýt gần đó thuận tiện cho việc đi làm.
The park is near our house, so we often go there for evening walks.
Công viên gần nhà chúng tôi, vì vậy chúng tôi thường đến đó để đi dạo buổi tối.
Các ví dụ
The near future holds many exciting possibilities.
The deadline for the project is near, so we need to finalize everything soon.
Các ví dụ
The watch was near the original in design but lacked the fine details.
Chiếc đồng hồ gần giống với bản gốc về thiết kế nhưng thiếu các chi tiết tinh xảo.
He wore a near-silk shirt that had a similar sheen to the real fabric.
Anh ấy mặc một chiếc áo gần như-lụa có độ bóng tương tự như vải thật.
04
gần gũi, thân thiết
having a strong, close connection with someone, either emotionally or relationally
Các ví dụ
They have always been near friends, sharing everything with each other.
Họ luôn là những người bạn thân thiết, chia sẻ mọi thứ với nhau.
Over the years, they became near companions, supporting each other through tough times.
Qua nhiều năm, họ đã trở thành những người bạn thân thiết, hỗ trợ nhau qua những thời điểm khó khăn.
05
gần, kế
referring to the left-hand item in a set or arrangement
Các ví dụ
The near wheel of the cart needed to be replaced first.
Bánh xe gần của xe cần phải được thay thế đầu tiên.
She reached for the near handle to open the door.
Cô ấy với tay đến cái tay nắm gần để mở cửa.
06
keo kiệt, hà tiện
showing unwillingness to share or part with resources
Các ví dụ
She was near about lending her car, even to close friends.
Cô ấy gần như sẵn sàng cho mượn xe, ngay cả với bạn thân.
My cousin is near when it comes to treating others; she rarely offers anything without hesitation.
Anh họ tôi gần khi nói đến việc đối xử với người khác; cô ấy hiếm khi đưa ra bất cứ điều gì mà không do dự.
Các ví dụ
Her ideas are near to what I had imagined, just with a different twist.
Ý tưởng của cô ấy gần với những gì tôi đã tưởng tượng, chỉ với một sự thay đổi khác.
The two songs have near melodies, though one has more upbeat rhythm.
Hai bài hát có giai điệu gần giống, mặc dù một bài có nhịp điệu sôi động hơn.
near
01
gần, cạnh
at a short distance away from someone or something
Các ví dụ
The children became happy when they found out that the playground is near the apartment building.
Những đứa trẻ trở nên hạnh phúc khi chúng phát hiện ra sân chơi ở gần tòa nhà chung cư.
The school is strategically placed near the residential area.
Trường học được đặt một cách chiến lược gần khu dân cư.
02
gần, khoảng
used to indicate proximity in time
Các ví dụ
The movie will start near noon.
Bộ phim sẽ bắt đầu gần buổi trưa.
We arrived near lunchtime and had a quick meal.
Chúng tôi đến gần giờ ăn trưa và có một bữa ăn nhanh.
03
gần, trên bờ vực
used to indicate being close to a particular state or condition
Các ví dụ
The company is near bankruptcy.
Công ty gần phá sản.
The patient is near death.
Bệnh nhân gần với cái chết.
04
gần, khoảng
used to indicate a proximate or close amount
Các ví dụ
The population of the city is near 1 million people.
Dân số của thành phố là gần 1 triệu người.
The cost of the project is near $5,000.
Chi phí của dự án gần 5.000 đô la.
Các ví dụ
The color of the new paint is near the shade of the previous one.
Màu sơn mới gần với màu sắc của lớp cũ.
Her singing voice is near that of a professional, with exceptional control and range.
Giọng hát của cô ấy gần với giọng của một người chuyên nghiệp, với sự kiểm soát và âm vực đặc biệt.
near
Các ví dụ
We sat near and could feel the heat from the bonfire.
Chúng tôi ngồi gần và có thể cảm nhận được hơi nóng từ đống lửa.
The car skidded to a stop near, narrowly avoiding a collision.
Chiếc xe trượt và dừng lại gần, suýt nữa thì va chạm.
02
gần, hầu như
used to refer to something that is almost done or at a certain point
Các ví dụ
The project is near completion, with just a few final touches needed.
Dự án đã gần hoàn thành, chỉ cần một vài chỉnh sửa cuối cùng.
His explanation was near flawless, addressing almost every detail.
Lời giải thích của anh ấy gần như hoàn hảo, đề cập đến hầu hết mọi chi tiết.
to near
01
tiến gần, đến gần
to approach or move in the direction of someone or something
Transitive: to near a place
Các ví dụ
The hikers decided to near the summit.
Những người leo núi quyết định tiến gần đến đỉnh.
As the ship continued to near the shore, passengers gathered on the deck to catch a glimpse of the approaching coastline.
Khi con tàu tiếp tục tiến gần đến bờ, các hành khách tập trung trên boong để nhìn thấy đường bờ biển đang đến gần.



























