nearly
near
ˈnɪr
nir
ly
li
li
British pronunciation
/ˈnɪəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nearly"trong tiếng Anh

01

gần như, hầu như

to a degree that is close to being complete
nearly definition and meaning
example
Các ví dụ
I ’ve nearly finished reading that book you lent me.
Tôi gần như đã đọc xong cuốn sách bạn cho tôi mượn.
She was nearly finished with her homework when the power went out.
Cô ấy gần như đã hoàn thành bài tập về nhà khi mất điện.
02

gần như, hầu như

in a manner that is close
example
Các ví dụ
She nearly missed her train but managed to run just in time to catch it before it departed.
Cô ấy suýt lỡ chuyến tàu nhưng đã kịp chạy đúng lúc để bắt kịp nó trước khi nó khởi hành.
The project is nearly complete, with just a few final touches left to finish.
Dự án gần như hoàn thành, chỉ còn một vài chi tiết cuối cùng cần hoàn thiện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store