Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ne'er
Các ví dụ
He vowed he would ne'er forget her kindness, though years had passed.
Anh ấy thề rằng anh ấy sẽ không bao giờ quên lòng tốt của cô ấy, dù năm tháng đã trôi qua.
Ne'er in my life have I seen such a breathtaking sunset.
Chưa bao giờ trong đời tôi thấy một hoàng hôn đẹp đến nghẹt thở như vậy.



























