Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
straight
01
thẳng, ngay ngắn
continuing in a direct line without deviation or curvature
Các ví dụ
The hikers followed a straight path through the desert.
Những người đi bộ đường dài đã đi theo một con đường thẳng qua sa mạc.
The hikers followed a straight path through the desert.
Những người đi bộ đường dài đã đi theo một con đường thẳng qua sa mạc.
1.1
thẳng, không gợn sóng
(of hair) having a smooth texture with no natural curls or waves
Các ví dụ
Her naturally straight hair required little styling.
Mái tóc thẳng tự nhiên của cô ấy cần rất ít tạo kiểu.
He combed his straight bangs to the side.
Anh ấy chải mái tóc thẳng sang một bên.
1.2
thẳng, ngay ngắn
positioned vertically with good posture or alignment
Các ví dụ
He stood with a straight back during the interview.
Anh ấy đứng với lưng thẳng trong buổi phỏng vấn.
Her straight stance impressed the ballet instructor.
Tư thế thẳng của cô ấy đã gây ấn tượng với giáo viên ballet.
1.3
thẳng, ngay ngắn
(of a garment) cut in a simple, narrow shape without tapering or widening
Các ví dụ
She wore a straight skirt to the office.
Cô ấy mặc một chiếc váy thẳng đến văn phòng.
The dress had a straight silhouette from shoulder to hem.
Chiếc váy có hình dáng thẳng từ vai đến gấu.
1.4
thẳng, trực tiếp
moving or directed with accuracy toward a goal or impact point
Các ví dụ
He delivered a straight punch to the bag.
Anh ấy tung một cú đấm thẳng vào túi.
Her shot was straight and fast, hitting the bullseye.
Cú bắn của cô ấy thẳng và nhanh, trúng hồng tâm.
1.5
thẳng, ngay ngắn
formed by points equidistant from one another along a single axis
Các ví dụ
In geometry, a straight line has no curves.
Trong hình học, một đường thẳng không có đường cong.
A straight line is the shortest distance between two points.
Một đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.
1.6
thẳng, ngang
(of an arch) having a level upper surface, rather than curved or pointed
Các ví dụ
The old gate had a straight arch above the door.
Cổng cũ có một vòm thẳng phía trên cửa.
The building featured straight arches rather than Roman ones.
Tòa nhà có các vòm thẳng thay vì kiểu La Mã.
Các ví dụ
He poured himself a straight whiskey.
Anh ấy tự rót cho mình một ly whiskey nguyên chất.
She took her bourbon straight.
Cô ấy uống bourbon nguyên chất.
Các ví dụ
He adjusted the picture to make sure it was straight.
Her tie was finally straight after several tries.
Sau nhiều lần thử, cà vạt của anh ấy cuối cùng đã thẳng.
Các ví dụ
The room was finally straight after hours of cleaning.
Căn phòng cuối cùng đã gọn gàng sau nhiều giờ dọn dẹp.
The garage looked straight for the first time in months.
Nhà để xe trông gọn gàng lần đầu tiên sau nhiều tháng.
Các ví dụ
She gave a straight answer to the question.
Cô ấy đã đưa ra câu trả lời thẳng thắn cho câu hỏi.
I want a straight explanation, not excuses.
Tôi muốn một lời giải thích thẳng thắn, không phải lý do.
5.1
chính xác, đúng đắn
accurate and true, especially in terms of reporting, understanding, or stating information
Các ví dụ
She double-checked the figures to make sure the report was straight before submitting it.
Cô ấy đã kiểm tra lại các con số để đảm bảo báo cáo chính xác trước khi nộp.
The journalist insisted on getting the story straight before publishing anything.
Nhà báo khăng khăng đòi lấy câu chuyện thẳng trước khi xuất bản bất cứ điều gì.
5.2
đơn giản, rõ ràng
easy to understand, lacking complication or ambiguity
Các ví dụ
It 's a straight choice between two options.
Đó là một lựa chọn đơn giản giữa hai lựa chọn.
The instructions were straight and easy to follow.
Hướng dẫn rất rõ ràng và dễ làm theo.
06
thẳng thắn, kiên quyết
(of a look) directed with confidence and firmness
Các ví dụ
He gave her a straight look and told the truth.
Anh ấy nhìn cô ấy một cách thẳng thắn và nói sự thật.
The dog met my gaze with a straight stare.
Con chó đã gặp ánh mắt của tôi với một cái nhìn thẳng.
07
hợp lý, logic
(of thinking) based on reason and objectivity, free from emotional distortion
Các ví dụ
She was always the one with straight thinking in crises.
Cô ấy luôn là người có suy nghĩ thẳng thắn trong khủng hoảng.
His straight judgment made him a great mediator.
Phán đoán thẳng thắn của anh ấy đã biến anh thành một nhà hòa giải tuyệt vời.
08
nghiêm túc, hiện thực
focused on realistic or non-humorous content, especially of drama
Các ví dụ
The director is known for straight plays.
Đạo diễn được biết đến với những vở kịch nghiêm túc.
This is a straight production, not a satire.
Đây là một tác phẩm nghiêm túc, không phải châm biếm.
09
liên tiếp, liền mạch
happening one after another without interruption
Các ví dụ
He scored his fifth straight win.
Anh ấy đã ghi bàn thắng thứ năm liên tiếp.
That was her third straight promotion.
Đó là lần thăng chức liên tiếp thứ ba của cô ấy.
10
thẳng hàng, nguyên chất và cứng rắn
aligned entirely with a single political organization
Các ví dụ
He cast a straight ticket in the last election.
Ông ấy đã bỏ phiếu thẳng trong cuộc bầu cử vừa qua.
Her voting record shows straight allegiance to the party.
Hồ sơ bỏ phiếu của cô ấy cho thấy sự trung thành thẳng với đảng.
Các ví dụ
He writes straight news with no personal bias.
Anh ấy viết tin tức thẳng không có định kiến cá nhân.
The film was a straight horror story.
Bộ phim là một câu chuyện kinh dị đúng nghĩa.
Các ví dụ
He identified as straight.
Anh ấy xác định mình là người dị tính.
She came out as straight during college.
Cô ấy công khai là người dị tính trong thời gian học đại học.
Các ví dụ
He looked straight in his uniform.
Anh ấy nhìn thẳng trong bộ đồng phục của mình.
She appeared straight, but had a rebellious side.
Cô ấy có vẻ thông thường, nhưng có một mặt nổi loạn.
Các ví dụ
He 's been straight for two years now.
Anh ấy đã tỉnh táo được hai năm rồi.
She stayed straight the whole night.
Cô ấy đã tỉnh táo suốt đêm.
15
trực tiếp, chỉ qua hoa hồng
paid solely through one method, typically commission
Các ví dụ
He worked on straight commission.
Anh ấy làm việc với hoa hồng trực tiếp.
They offered a straight salary instead.
Họ đã đề nghị một mức lương cố định thay thế.
16
không để thua set nào, thắng liên tiếp các set
(of a tennis match) won without conceding a set
Các ví dụ
She won in straight sets.
Cô ấy đã thắng trong các set thẳng.
He secured a straight victory, 6–3, 6–2.
Anh ấy giành chiến thắng thẳng, 6-3, 6-2.
straight
01
thẳng, trực tiếp
in or along a direct line, without bending or deviation
Các ví dụ
The ball flew straight into the goal without touching the ground.
Quả bóng bay thẳng vào khung thành mà không chạm đất.
She stared straight ahead, not acknowledging the crowd.
Cô ấy nhìn thẳng về phía trước, không để ý đến đám đông.
Các ví dụ
We drove straight home after the movie.
Chúng tôi lái xe thẳng về nhà sau bộ phim.
She came straight from work to the party.
Cô ấy đến bữa tiệc thẳng từ nơi làm việc.
2.1
thẳng thắn, ngay lập tức
instantly or at once
Các ví dụ
He answered the question straight, without thinking.
Anh ấy trả lời câu hỏi ngay lập tức, không cần suy nghĩ.
I 'll call her straight once I finish this meeting.
Tôi sẽ gọi cô ấy ngay lập tức sau khi tôi kết thúc cuộc họp này.
03
thẳng, trực tiếp
in or into a level, even, or upright position
Các ví dụ
She stood up and pulled her jacket straight.
Cô ấy đứng dậy và kéo thẳng chiếc áo khoác của mình.
He tugged the picture frame straight on the wall.
Anh ấy kéo khung ảnh thẳng trên tường.
3.1
thẳng, thẳng đứng
in an erect or upright posture
Các ví dụ
He sat straight in his chair for the photo.
Anh ấy ngồi thẳng trên ghế để chụp ảnh.
The soldier stood straight, ready for inspection.
Người lính đứng thẳng, sẵn sàng cho cuộc kiểm tra.
3.2
thẳng, đúng cách
into correct or proper condition or arrangement
Các ví dụ
He stayed behind to set the chairs straight.
Anh ấy ở lại để đặt những chiếc ghế thẳng.
I spent the morning putting the house straight after the party.
Tôi đã dành cả buổi sáng để dọn dẹp nhà cửa ngăn nắp sau bữa tiệc.
04
rõ ràng, một cách hợp lý
in a clear, logical, or mentally sound manner
Các ví dụ
After the long exam, I could n't think straight.
Sau bài kiểm tra dài, tôi không thể nghĩ thẳng thắn.
Get some rest so you can reason straight in the morning.
Nghỉ ngơi một chút để sáng mai bạn có thể suy nghĩ rõ ràng.
Các ví dụ
He told me straight that I did n't get the job.
Anh ấy nói với tôi thẳng thắn rằng tôi không nhận được việc.
She asked me straight whether I was lying.
Cô ấy hỏi tôi thẳng thắn rằng tôi có đang nói dối không.
Các ví dụ
She talked for two hours straight.
Cô ấy nói liên tục trong hai giờ.
They studied all night straight for the exam.
Họ đã học cả đêm liên tục cho kỳ thi.
07
theo giá cố định, mỗi đơn vị
at a fixed price for each item, regardless of quantity
Các ví dụ
The drinks were five dollars straight, no matter the size.
Đồ uống có giá năm đô la cố định, bất kể kích thước.
They charged ten bucks straight per ticket.
Họ tính mười đô la thẳng mỗi vé.
Straight
01
đoạn thẳng, thẳng
a stretch or portion of something that is not curved or bent, especially the final section of a racetrack
Các ví dụ
The horse surged ahead in the straight, leaving the others behind.
Con ngựa vọt lên phía trước ở đường thẳng, bỏ lại những con khác phía sau.
He maintained his pace until the final straight of the race.
Anh ấy duy trì tốc độ của mình cho đến đoạn thẳng cuối cùng của cuộc đua.
02
người dị tính, người thẳng
someone who is sexually drawn to people of the opposite sex
Các ví dụ
She came out in college but dated a straight for a while before.
Cô ấy công khai ở đại học nhưng trước đó đã hẹn hò với một người dị tính một thời gian.
He assumed I was a straight, but I corrected him.
Anh ấy cho rằng tôi là người thẳng, nhưng tôi đã sửa lại cho anh ấy.
03
truyền thống, thông thường
a person who is conventional, traditional, or socially respectable
Các ví dụ
Among all the artists and eccentrics, he was the only straight.
Trong số tất cả các nghệ sĩ và những người lập dị, anh ấy là người duy nhất truyền thống.
They called him a straight, but he just liked keeping things simple.
Họ gọi anh ấy là một người truyền thống, nhưng anh ấy chỉ thích giữ mọi thứ đơn giản.
04
sảnh, dây
(poker) a hand consisting of five cards in sequence, regardless of their suit
Các ví dụ
He revealed a straight and scooped up the pot.
Anh ta lật bài thùng phá sảnh và giành được gà.
I was hoping for a flush, but I ended up with a straight.
Tôi đã hy vọng có một thùng, nhưng cuối cùng lại có một dây.
05
chuỗi, loạt
a sequence of successful actions achieving a perfect score or outcome in a game or contest
Các ví dụ
She bowled five straights in a row to win the match.
Cô ấy đã thực hiện năm straight liên tiếp để giành chiến thắng trong trận đấu.
His streak included seven straights in the tournament.
Chuỗi của anh ấy bao gồm bảy straight trong giải đấu.
06
vị trí đầu tiên, chiến thắng
first place at the finish of a horse race
Các ví dụ
The filly secured her first straight after months of training.
Con ngựa non đã giành được straight đầu tiên sau nhiều tháng huấn luyện.
Bettors cheered as their pick took the straight.
Những người đặt cược reo hò khi lựa chọn của họ về nhất.
Cây Từ Vựng
straightness
straight



























