Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Orderly
01
hộ lý, người khiêng cáng
a hospital attendant whose job is to help medical staff with activities that do not require special medical training
02
lính hầu, quân nhân phục vụ
a soldier who serves as an attendant to a superior officer
orderly
Các ví dụ
The books on the shelf were arranged in orderly rows, sorted by genre.
Những cuốn sách trên giá được sắp xếp thành hàng ngăn nắp, phân loại theo thể loại.
She kept her desk orderly, with papers neatly stacked and supplies in designated containers.
Cô ấy giữ bàn làm việc ngăn nắp, với giấy tờ được xếp gọn gàng và đồ dùng trong các hộp được chỉ định.
02
có trật tự, hòa bình
devoid of violence or disruption



























