Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rectilineal
Các ví dụ
The architect designed a rectilineal layout for the building.
Kiến trúc sư đã thiết kế một bố cục thẳng cho tòa nhà.
The road follows a rectilineal course across the valley.
Con đường đi theo một hướng thẳng qua thung lũng.



























