Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rectangular
01
hình chữ nhật, có dạng hình chữ nhật
shaped like a rectangle, with four right angles
Các ví dụ
The table had a rectangular shape that fit perfectly in the room.
Chiếc bàn có hình dạng hình chữ nhật vừa vặn hoàn hảo trong căn phòng.
They bought a rectangular rug for the living room.
Họ đã mua một tấm thảm hình chữ nhật cho phòng khách.
02
hình chữ nhật, vuông góc
having a set of mutually perpendicular axes; meeting at right angles



























