back-to-back
Pronunciation
/bˈæktəbˈæk/
British pronunciation
/bˈaktəbˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "back-to-back"trong tiếng Anh

back-to-back
01

liên tiếp, kế tiếp

happening one after the other without a gap
example
Các ví dụ
She won back-to-back championships, securing her dominance in the sport.
Cô ấy đã giành được các chức vô địch liên tiếp, khẳng định sự thống trị của mình trong môn thể thao.
The team had back-to-back games scheduled, leaving little time for rest between matches.
Đội đã có các trận đấu liên tiếp được lên lịch, để lại ít thời gian để nghỉ ngơi giữa các trận đấu.
Back-to-back
01

nhà liền kề, nhà trong dãy

a house out of a row of houses that share walls with each other from the back and on either side
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store