Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
backbreaking
Các ví dụ
She spent the entire day doing backbreaking farm labor.
Cô ấy dành cả ngày làm công việc đồng áng vất vả.
Lifting heavy boxes all day felt like backbreaking work.
Nâng những chiếc hộp nặng cả ngày cảm giác như một công việc vất vả.
Cây Từ Vựng
backbreaking
back
breaking



























