backbreaking
back
ˈbæk
bāk
brea
ˌbreɪ
brei
king
kɪng
king
British pronunciation
/bˈækbɹe‍ɪkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "backbreaking"trong tiếng Anh

backbreaking
01

mệt mỏi, kiệt sức

demanding extremely intense effort and often causing exhaustion
example
Các ví dụ
She spent the entire day doing backbreaking farm labor.
Cô ấy dành cả ngày làm công việc đồng áng vất vả.
Lifting heavy boxes all day felt like backbreaking work.
Nâng những chiếc hộp nặng cả ngày cảm giác như một công việc vất vả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store