LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Backbreaking
/bˈækbɹeɪkɪŋ/
/ˈbækˌbɹeɪkɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backbreaking"
backbreaking
TÍNH TỪ
01
đột phá
demanding extremely intense effort and often causing exhaustion
arduous
grueling
gruelling
hard
heavy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App