Backbreaking
volume
British pronunciation/bˈækbɹe‍ɪkɪŋ/
American pronunciation/ˈbækˌbɹeɪkɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backbreaking"

backbreaking
01

mệt nhọc, khó nhọc

demanding extremely intense effort and often causing exhaustion
back
breaking

backbreaking

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store