laborious
la
bo
ˈbɔ
baw
rious
riəs
riēs
British pronunciation
/lɐbˈɔːɹɪəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "laborious"trong tiếng Anh

laborious
01

vất vả, tốn nhiều công sức

requiring a great deal of time and energy
example
Các ví dụ
The process of manually transcribing the handwritten documents was laborious and time-consuming.
Quá trình ghi chép thủ công các tài liệu viết tay rất vất vả và tốn thời gian.
The archaeologists engaged in the laborious task of carefully excavating the ancient ruins, documenting each discovery along the way.
Các nhà khảo cổ đã tham gia vào nhiệm vụ vất vả là khai quật cẩn thận các tàn tích cổ xưa, ghi lại từng khám phá trên đường đi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store