Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
laborious
01
vất vả, tốn nhiều công sức
requiring a great deal of time and energy
Các ví dụ
The process of manually transcribing the handwritten documents was laborious and time-consuming.
Quá trình ghi chép thủ công các tài liệu viết tay rất vất vả và tốn thời gian.
The archaeologists engaged in the laborious task of carefully excavating the ancient ruins, documenting each discovery along the way.
Các nhà khảo cổ đã tham gia vào nhiệm vụ vất vả là khai quật cẩn thận các tàn tích cổ xưa, ghi lại từng khám phá trên đường đi.
Cây Từ Vựng
laboriously
laboriousness
laborious
labor



























