Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Laborer
Các ví dụ
The laborer worked tirelessly to unload heavy crates from the truck.
Người lao động làm việc không mệt mỏi để dỡ những thùng hàng nặng từ xe tải.
He found employment as a construction laborer, assisting with demolition and site cleanup.
Anh ấy đã tìm được việc làm như một công nhân xây dựng, hỗ trợ phá dỡ và dọn dẹp công trường.



























