Laborsaving
volume
British pronunciation/lˈabɔːsˌeɪvɪŋ/
American pronunciation/lˈæboːɹsˌeɪvɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "laborsaving"

laborsaving
01

tiết kiệm lao động

designed to make a task or activity require less physical or mental effort, often by using technology or automation
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store