backchecking
back
ˈbæk
bāk
che
ʧɛ
che
cking
kɪng
king
British pronunciation
/bˈaktʃɛkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "backchecking"trong tiếng Anh

Backchecking
01

kiểm tra ngược, quay lại phòng thủ

the defensive tactic in hockey where a player rushes back to their own defensive zone to disrupt the opposing team's attack
example
Các ví dụ
His backchecking broke up the opponent's scoring chance.
Backchecking của anh ấy đã phá vỡ cơ hội ghi bàn của đối thủ.
Backchecking requires speed and anticipation.
Backchecking đòi hỏi tốc độ và sự phán đoán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store