backache
back
ˈbæk
bāk
ache
ˌeɪk
eik
British pronunciation
/ˈbækˌeɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "backache"trong tiếng Anh

Backache
01

đau lưng, chứng đau lưng

a pain in someone's back
Wiki
backache definition and meaning
example
Các ví dụ
Backache is a common complaint among office workers.
Đau lưng là một than phiền phổ biến trong số các nhân viên văn phòng.
Exercises like yoga can help reduce backache.
Các bài tập như yoga có thể giúp giảm đau lưng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store