Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sequent
Các ví dụ
The sequent events after the meeting led to significant changes in the company.
Các sự kiện liên tiếp sau cuộc họp đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong công ty.
Each sequent step in the process builds upon the previous one.
Mỗi bước tiếp nối trong quá trình đều dựa trên bước trước đó.
02
liên tiếp, kế tiếp
taking place as a result of something
Cây Từ Vựng
sequential
subsequent
sequent
sequ



























