erectly
e
ɪ
i
rect
ˈrɛkt
rekt
ly
li
li
British pronunciation
/ɪɹˈɛktli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "erectly"trong tiếng Anh

01

thẳng đứng, cứng nhắc

in a manner that is straight, upright, or rigidly vertical
example
Các ví dụ
The soldier stood erectly at attention, his spine perfectly aligned.
Người lính đứng thẳng đứng nghiêm, cột sống của anh ta được căn chỉnh hoàn hảo.
The old oak grew erectly, untouched by storms that twisted younger trees.
Cây sồi già mọc thẳng đứng, không bị ảnh hưởng bởi những cơn bão làm xoắn những cây non.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store