ergometer
er
ɜr
ēr
go
ˈgoʊ
gow
me
mi:
mi
ter
tər
tēr
British pronunciation
/ɜːˈɡɒmɪtə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ergometer"trong tiếng Anh

Ergometer
01

máy đo công cơ học, thiết bị đo công suất thể chất

a device that measures physical work and energy expended during exercise
example
Các ví dụ
The doctor had me pedal on the bike with an ergometer to check my heart during a test.
Bác sĩ đã bắt tôi đạp xe với một máy đo công để kiểm tra tim tôi trong một bài kiểm tra.
After surgery, the therapist used an ergometer to track my strength during exercises.
Sau ca phẫu thuật, nhà trị liệu đã sử dụng một máy đo công để theo dõi sức mạnh của tôi trong các bài tập.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store