Erasure
volume
British pronunciation/ɪɹˈe‍ɪʒɐ/
American pronunciation/ɪɹˈeɪʒɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "erasure"

Erasure
01

xóa

deletion by an act of expunging or erasing
02

xóa

a correction made by erasing
03

xóa

a surface area where something has been erased
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store