uprightly
up
ˈʌp
ap
right
raɪt
rait
ly
li
li
British pronunciation
/ˈʌpɹaɪtli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uprightly"trong tiếng Anh

uprightly
01

một cách trung thực, một cách chính trực

in an honest and morally correct way
uprightly definition and meaning
example
Các ví dụ
He lived uprightly, always choosing to do what was right even when it was difficult.
Ông ấy đã sống ngay thẳng, luôn chọn làm điều đúng đắn ngay cả khi khó khăn.
The judge acted uprightly, ensuring fairness throughout the trial.
Thẩm phán đã hành động ngay thẳng, đảm bảo sự công bằng trong suốt phiên tòa.
02

thẳng đứng, ngay ngắn

in a vertical or erect position
example
Các ví dụ
The statue stood uprightly in the town square, visible from all directions.
Bức tượng đứng thẳng đứng ở quảng trường thị trấn, có thể nhìn thấy từ mọi hướng.
She held the picture frame uprightly against the wall to check its alignment.
Cô ấy giữ khung ảnh thẳng đứng vào tường để kiểm tra sự căn chỉnh của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store