Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uprightly
01
một cách trung thực, một cách chính trực
in an honest and morally correct way
Các ví dụ
He lived uprightly, always choosing to do what was right even when it was difficult.
Ông ấy đã sống ngay thẳng, luôn chọn làm điều đúng đắn ngay cả khi khó khăn.
The judge acted uprightly, ensuring fairness throughout the trial.
Thẩm phán đã hành động ngay thẳng, đảm bảo sự công bằng trong suốt phiên tòa.
02
thẳng đứng, ngay ngắn
in a vertical or erect position
Các ví dụ
The statue stood uprightly in the town square, visible from all directions.
Bức tượng đứng thẳng đứng ở quảng trường thị trấn, có thể nhìn thấy từ mọi hướng.
She held the picture frame uprightly against the wall to check its alignment.
Cô ấy giữ khung ảnh thẳng đứng vào tường để kiểm tra sự căn chỉnh của nó.
Cây Từ Vựng
uprightly
rightly
right



























