bluffly
bluff
ˈblʌf
blaf
ly
li
li
British pronunciation
/blˈʌfli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bluffly"trong tiếng Anh

01

thẳng thừng, thô lỗ

in a manner that is bluntly direct or outspoken, often seeming rude
example
Các ví dụ
She bluffly told the manager his plan would n't work.
Cô ấy đã nói thẳng thừng với người quản lý rằng kế hoạch của anh ta sẽ không thành công.
He bluffly dismissed the rumors as nonsense.
Anh ấy thẳng thừng bác bỏ những tin đồn là vô nghĩa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store