Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
big
Các ví dụ
They live in a big house.
Họ sống trong một ngôi nhà lớn.
The dog is very big.
Con chó rất lớn.
Các ví dụ
The CEO 's resignation was a big event that shook the entire company.
Việc CEO từ chức là một sự kiện lớn làm rung chuyển toàn bộ công ty.
Winning the championship was a big moment for the young athlete.
Chiến thắng giải vô địch là một khoảnh khắc lớn đối với vận động viên trẻ.
03
nổi tiếng, được công nhận
widely recognized and influential in society, often achieving notable success and popularity
Các ví dụ
The new band quickly became big, with their songs being played everywhere.
Ban nhạc mới nhanh chóng trở nên lớn, với các bài hát của họ được phát khắp nơi.
Her fashion blog is big among young adults, setting trends across the globe.
Blog thời trang của cô ấy lớn trong giới trẻ, thiết lập xu hướng trên toàn cầu.
04
quan trọng, đáng kể
demanding a lot of time, effort, money, etc. to become successful
Các ví dụ
Starting a new business is a big endeavor that often takes years to become profitable.
Bắt đầu một doanh nghiệp mới là một nỗ lực lớn thường mất nhiều năm để có lãi.
Becoming a professional athlete is a big commitment, involving rigorous training and dedication.
Trở thành một vận động viên chuyên nghiệp là một cam kết lớn, đòi hỏi sự tập luyện nghiêm ngặt và cống hiến.
Các ví dụ
The basketball player was big, towering over everyone else on the court.
Cầu thủ bóng rổ rất to lớn, vượt trội hơn tất cả mọi người khác trên sân.
The bodybuilder was big, with muscles that seemed to bulge out of his shirt.
Người tập thể hình rất to lớn, với cơ bắp dường như phồng lên khỏi áo sơ mi.
06
lớn, to lớn
related to emotions that are conveyed with great intensity or passion
Các ví dụ
When he lost the game, he flew into a big rage, throwing his controller and shouting at the screen.
Khi thua trò chơi, anh ta đã nổi cơn lớn giận dữ, ném điều khiển và hét vào màn hình.
His big enthusiasm for the project was contagious, inspiring everyone around him.
Sự lớn nhiệt tình của anh ấy đối với dự án rất dễ lây lan, truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
07
lớn, tự lập
experiencing a sense of increased independence or maturity, often used to describe children who have reached new stages of development or independence
Các ví dụ
His teachers all told me he was excited about riding the bus, feeling like a big boy now.
Tất cả giáo viên của anh ấy đều nói với tôi rằng anh ấy rất hào hứng khi đi xe buýt, cảm thấy mình như một cậu bé lớn bây giờ.
She was so proud to start making her own lunch, saying she ’s a big girl now.
Cô ấy rất tự hào khi bắt đầu tự làm bữa trưa cho mình, nói rằng bây giờ cô ấy là một cô gái lớn.
08
vang, vang dội
(of sound) having a deep resonance that easily gets the attention
Các ví dụ
His big voice filled the auditorium, captivating everyone present.
Giọng nói lớn của anh ấy lấp đầy khán phòng, thu hút tất cả mọi người có mặt.
The announcer 's big voice commanded everyone's attention during the event.
Giọng nói lớn của người thông báo đã thu hút sự chú ý của mọi người trong sự kiện.
09
hào phóng, rộng lượng
generous in giving or sharing
Các ví dụ
Their big gestures of kindness left a lasting impression on everyone.
Những cử chỉ lớn lao của lòng tốt của họ đã để lại ấn tượng lâu dài với mọi người.
The community is known for its big spirit, always giving freely to those in need.
Cộng đồng được biết đến với tinh thần lớn của mình, luôn sẵn lòng cho đi một cách hào phóng với những người có nhu cầu.
10
mạnh mẽ, to lớn
having great force, capable of causing substantial impact or change
Các ví dụ
The storm unleashed a big gust of wind, nearly knocking over the trees.
Cơn bão đã giải phóng một cơn gió lớn, suýt nữa đã đổ cây.
The boxer delivered a big punch that sent his opponent sprawling to the ground.
Võ sĩ đã tung một cú đấm lớn khiến đối thủ của anh ta ngã nhào xuống đất.
11
kiêu ngạo, tự phụ
(of behavior) showing an exaggerated sense of self-importance
Các ví dụ
His big behavior after the promotion was off-putting for his colleagues.
Hành vi lớn của anh ta sau khi được thăng chức đã gây khó chịu cho đồng nghiệp.
His lottery win led to a big attitude, causing him to forget those who helped him in tough times.
Chiến thắng xổ số của anh ta dẫn đến một thái độ lớn, khiến anh ta quên đi những người đã giúp đỡ anh ta trong thời gian khó khăn.
12
lớn, nhiệt tình
having strong enthusiasm or admiration for something
Các ví dụ
You ’re a big devotee of jazz music, yet it ’s crucial to appreciate the improvisation skills of the musicians.
Bạn là một người lớn ngưỡng mộ nhạc jazz, nhưng điều quan trọng là phải đánh giá cao kỹ năng ứng biến của các nhạc sĩ.
She ’s a big fan of mystery novels, however, it ’s necessary to consider the plot twists and turns.
Cô ấy là một người hâm mộ lớn của tiểu thuyết trinh thám, tuy nhiên, cần phải xem xét những tình tiết bất ngờ của cốt truyện.
Các ví dụ
My sister is a big gardener, spending hours every day tending to her plants.
Chị gái tôi là một người làm vườn lớn, dành hàng giờ mỗi ngày để chăm sóc cây cối của mình.
He 's a big reader, always having a book in his hand wherever he goes.
Anh ấy là một người đọc lớn, luôn cầm một cuốn sách trên tay bất cứ nơi nào anh ấy đi.
Các ví dụ
My big brother has always been there to lend a helping hand when I needed it.
Anh lớn của tôi luôn ở đó để giúp đỡ khi tôi cần.
She always looked up to her big sister for advice.
Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị lớn của mình vì những lời khuyên.
Các ví dụ
The name on the envelope was written in big letters so it could be easily seen.
Tên trên phong bì được viết bằng chữ lớn để có thể dễ dàng nhìn thấy.
Please write your name in big letters at the top of the page.
Vui lòng viết tên của bạn bằng chữ lớn ở đầu trang.
big
01
một cách khoe khoang, với sự kiêu ngạo
in a bragging way
Các ví dụ
He talked big about his accomplishments at the party.
Anh ấy nói lớn về những thành tựu của mình tại bữa tiệc.
She always speaks big when discussing her achievements.
Cô ấy luôn nói lớn khi thảo luận về thành tích của mình.
02
lớn lao, đáng kể
in an impressive manner
Các ví dụ
She scored big on her final exams, surpassing everyone's expectations.
Cô ấy đã ghi điểm lớn trong kỳ thi cuối kỳ, vượt qua sự mong đợi của mọi người.
The team played big in the championship, winning by a wide margin.
Đội đã chơi lớn trong giải vô địch, giành chiến thắng với cách biệt lớn.
03
đáng kể, lớn lao
in a significant manner
Các ví dụ
The company expanded big by acquiring three new subsidiaries.
Công ty đã mở rộng đáng kể bằng cách mua lại ba công ty con mới.
He impressed the audience big with his powerful and emotional speech.
Anh ấy đã gây ấn tượng lớn với khán giả bằng bài phát biểu mạnh mẽ và đầy cảm xúc của mình.
04
lớn, rộng rãi
with significant vision or scope
Các ví dụ
They encouraged their team to think big and pursue bold ideas for the project.
Họ khuyến khích nhóm của mình nghĩ lớn và theo đuổi những ý tưởng táo bạo cho dự án.
She advises students to dream big and pursue their passions fearlessly.
Cô ấy khuyên sinh viên nên mơ lớn và theo đuổi đam mê của mình một cách không sợ hãi.
Big
Các ví dụ
The team recruited a new big to dominate the paint and secure rebounds.
Đội đã tuyển dụng một cầu thủ lớn mới để thống trị khu vực sơn và giành được rebounds.
Their big consistently outperformed opponents under the basket, scoring and blocking shots.
Cầu thủ cao lớn của họ liên tục vượt trội hơn đối thủ dưới rổ, ghi điểm và chặn bóng.
Cây Từ Vựng
biggish
bigness
big



























