Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conceited
Các ví dụ
His conceited attitude made it difficult for others to warm up to him.
Thái độ kiêu ngạo của anh ta khiến người khác khó gần gũi với anh ta.
The conceited model could n't stop admiring herself in the mirror.
Người mẫu kiêu ngạo không thể ngừng ngắm nhìn bản thân trong gương.
Cây Từ Vựng
conceitedly
conceitedness
conceited



























