conceive
con
kən
kēn
ceive
ˈsiv
siv
British pronunciation
/kənˈsiːv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conceive"trong tiếng Anh

to conceive
01

nghĩ ra, tưởng tượng

to produce a plan, idea, etc. in one's mind
Transitive: to conceive an idea
to conceive definition and meaning
example
Các ví dụ
The architect conceived a visionary design for the futuristic building.
Kiến trúc sư đã nghĩ ra một thiết kế tầm nhìn cho tòa nhà tương lai.
During the brainstorming session, the team conceived innovative solutions to the problem.
Trong buổi động não, nhóm đã nảy ra những giải pháp sáng tạo cho vấn đề.
02

thụ thai, có thai

to become pregnant
Intransitive
to conceive definition and meaning
example
Các ví dụ
After trying for several months, the couple was thrilled to finally conceive.
Sau nhiều tháng cố gắng, cặp đôi đã rất vui mừng khi cuối cùng cũng thụ thai.
The doctor provided advice on the best times to conceive for couples trying to start a family.
Bác sĩ đã đưa ra lời khuyên về thời điểm tốt nhất để thụ thai cho các cặp vợ chồng đang cố gắng bắt đầu một gia đình.
03

nhận thức, xem xét

to consider or regard someone or something in a particular way or context
Complex Transitive: to conceive of sb/sth as sth
example
Các ví dụ
She conceives of her future as an adventure, filled with endless possibilities.
Cô ấy hình dung tương lai của mình như một cuộc phiêu lưu, đầy ắp những khả năng vô tận.
He conceived of the project as a chance to showcase his creativity and skills.
Anh ấy nghĩ ra dự án như một cơ hội để thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store