Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to conceive
01
nghĩ ra, tưởng tượng
to produce a plan, idea, etc. in one's mind
Transitive: to conceive an idea
Các ví dụ
The architect conceived a visionary design for the futuristic building.
Kiến trúc sư đã nghĩ ra một thiết kế tầm nhìn cho tòa nhà tương lai.
During the brainstorming session, the team conceived innovative solutions to the problem.
Trong buổi động não, nhóm đã nảy ra những giải pháp sáng tạo cho vấn đề.
02
thụ thai, có thai
to become pregnant
Intransitive
Các ví dụ
After trying for several months, the couple was thrilled to finally conceive.
Sau nhiều tháng cố gắng, cặp đôi đã rất vui mừng khi cuối cùng cũng thụ thai.
The doctor provided advice on the best times to conceive for couples trying to start a family.
Bác sĩ đã đưa ra lời khuyên về thời điểm tốt nhất để thụ thai cho các cặp vợ chồng đang cố gắng bắt đầu một gia đình.
03
nhận thức, xem xét
to consider or regard someone or something in a particular way or context
Complex Transitive: to conceive of sb/sth as sth
Các ví dụ
She conceives of her future as an adventure, filled with endless possibilities.
Cô ấy hình dung tương lai của mình như một cuộc phiêu lưu, đầy ắp những khả năng vô tận.
He conceived of the project as a chance to showcase his creativity and skills.
Anh ấy nghĩ ra dự án như một cơ hội để thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng của mình.
Cây Từ Vựng
conceivable
conceiver
conception
conceive



























