conceivable
con
kən
kēn
cei
ˈsi
si
va
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/kənsˈiːvəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conceivable"trong tiếng Anh

conceivable
01

có thể tưởng tượng được, có thể tin được

having the possibility of being imagined or believed
example
Các ví dụ
In the realm of technological advancements, flying cars are now conceivable.
Trong lĩnh vực tiến bộ công nghệ, ô tô bay giờ đây có thể tưởng tượng được.
Given her dedication and hard work, the promotion was conceivable within the next year.
Xét về sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô ấy, việc thăng chức là có thể tưởng tượng được trong năm tới.

Cây Từ Vựng

conceivability
conceivableness
conceivably
conceivable
conceive
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store