Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conceivable
01
có thể tưởng tượng được, có thể tin được
having the possibility of being imagined or believed
Các ví dụ
In the realm of technological advancements, flying cars are now conceivable.
Trong lĩnh vực tiến bộ công nghệ, ô tô bay giờ đây có thể tưởng tượng được.
Given her dedication and hard work, the promotion was conceivable within the next year.
Xét về sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô ấy, việc thăng chức là có thể tưởng tượng được trong năm tới.
Cây Từ Vựng
conceivability
conceivableness
conceivably
conceivable
conceive



























