thinkable
thin
ˈθɪn
thin
ka
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/θˈɪŋkəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thinkable"trong tiếng Anh

thinkable
01

có thể nghĩ đến, có thể tưởng tượng được

having the possibility of being imagined
thinkable definition and meaning
example
Các ví dụ
In times of crisis, every possible solution, no matter how unlikely, becomes thinkable.
Trong thời kỳ khủng hoảng, mọi giải pháp khả thi, dù khó xảy ra đến đâu, đều trở nên có thể nghĩ đến.
Despite the challenges, finding a solution to the problem seemed thinkable with enough effort and creativity.
Mặc dù có những thách thức, việc tìm ra giải pháp cho vấn đề dường như có thể nghĩ đến với đủ nỗ lực và sáng tạo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store