Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
imaginable
01
có thể tưởng tượng được, có thể tin được
able to be imagined or believed to exist
Các ví dụ
Despite the challenges ahead, a solution was imaginable with enough creativity and ingenuity.
Mặc dù có những thách thức phía trước, một giải pháp có thể tưởng tượng được với đủ sáng tạo và khéo léo.
The concept of living on Mars became imaginable as advancements in space exploration continued.
Khái niệm sống trên sao Hỏa trở nên có thể tưởng tượng được khi những tiến bộ trong khám phá không gian tiếp tục.
Cây Từ Vựng
unimaginable
imaginable
imagine



























