imaginable
i
ˌɪ
i
ma
ˈmæ
gi
ʤə
na
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪmˈæd‍ʒɪnəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "imaginable"trong tiếng Anh

imaginable
01

có thể tưởng tượng được, có thể tin được

able to be imagined or believed to exist
imaginable definition and meaning
example
Các ví dụ
Despite the challenges ahead, a solution was imaginable with enough creativity and ingenuity.
Mặc dù có những thách thức phía trước, một giải pháp có thể tưởng tượng được với đủ sáng tạo và khéo léo.
The concept of living on Mars became imaginable as advancements in space exploration continued.
Khái niệm sống trên sao Hỏa trở nên có thể tưởng tượng được khi những tiến bộ trong khám phá không gian tiếp tục.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store