Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Imagery
01
hình ảnh, ngôn ngữ hình tượng
the figurative language in literature by which the audience can form vivid mental images
Cây Từ Vựng
imagery
image
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hình ảnh, ngôn ngữ hình tượng
Cây Từ Vựng