Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
imaginative
01
giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
displaying or having creativity or originality
Các ví dụ
The children 's imaginative play transformed the living room into a magical kingdom.
Trò chơi tưởng tượng của bọn trẻ đã biến phòng khách thành một vương quốc thần tiên.
Her imaginative storytelling captivated the audience, transporting them to fantastical worlds.
Câu chuyện sáng tạo của cô ấy đã thu hút khán giả, đưa họ đến những thế giới kỳ ảo.
Cây Từ Vựng
imaginatively
imaginativeness
unimaginative
imaginative
imagine



























