conceivably
con
kən
kēn
cei
ˈsi
si
vab
vəb
vēb
ly
li
li
British pronunciation
/kənsˈiːvəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conceivably"trong tiếng Anh

conceivably
01

có thể tưởng tượng được, có thể

in a manner that is possible or capable of being imagined or believed
example
Các ví dụ
With proper planning, the project could conceivably be completed ahead of schedule.
Với kế hoạch phù hợp, dự án có thể có thể tưởng tượng được hoàn thành trước thời hạn.
In ideal weather conditions, the hike could conceivably be done in a single day.
Trong điều kiện thời tiết lý tưởng, chuyến đi bộ có thể được hoàn thành trong một ngày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store