bifurcated
bifurcated
British pronunciation
/ba‍ɪfˈɜːke‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bifurcated"trong tiếng Anh

bifurcated
01

chia đôi, phân nhánh

split into two distinct paths or components
example
Các ví dụ
Her career took a bifurcated path — part artist, part entrepreneur.
Sự nghiệp của cô ấy đã đi theo con đường phân nhánh—một phần nghệ sĩ, một phần doanh nhân.
The road became bifurcated, forcing travelers to choose between two directions.
Con đường đã chia đôi, buộc du khách phải lựa chọn giữa hai hướng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store