LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Older
/ˈəʊldɐ/
/ˈoʊɫdɝ/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "older"
older
TÍNH TỪ
01
lớn hơn
having lived for a greater amount of time than something or someone else
older
elder
big
02
lớn hơn
used of the older of two persons of the same name especially used to distinguish a father from his son
03
lớn hơn
skilled through long experience
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App