Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ole
01
Ole!, Hoan hô!
used to express admiration, approval, or encouragement
Các ví dụ
Olé! The matador gracefully dodged the bull's charge.
Olé! Người đấu bò đã khéo léo tránh được cú lao của con bò.
The flamenco dancer executed a perfect spin. Olé!
Vũ công flamenco thực hiện một cú xoay hoàn hảo. Olé!



























