avid
a
ˈæ
ā
vid
vəd
vēd
British pronunciation
/ˈævɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "avid"trong tiếng Anh

01

say mê, nhiệt tình

extremely enthusiastic and interested in something one does
avid definition and meaning
example
Các ví dụ
He 's an avid reader, spending hours immersed in books every day.
Anh ấy là một người đọc cuồng nhiệt, dành hàng giờ đắm mình trong sách mỗi ngày.
She 's an avid gardener, spending all her free time tending to her plants.
Cô ấy là một người làm vườn say mê, dành tất cả thời gian rảnh để chăm sóc cây cối của mình.
02

ham muốn, khao khát

(often followed by `for') ardently or excessively desirous
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store