aviary
a
ˈeɪ
ei
via
ˌviɛ
vie
ry
ri
ri
British pronunciation
/ˈe‍ɪvi‍əɹˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aviary"trong tiếng Anh

Aviary
01

lồng chim lớn, nhà nuôi chim

a large cage or building where birds are kept
aviary definition and meaning
example
Các ví dụ
She visited the aviary to observe tropical birds in their natural-like habitat.
Cô ấy đã đến thăm chuồng chim để quan sát các loài chim nhiệt đới trong môi trường sống giống tự nhiên của chúng.
The aviary was filled with the sounds of chirping and fluttering wings.
Lồng chim tràn ngập tiếng hót líu lo và tiếng vỗ cánh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store