Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aviary
01
lồng chim lớn, nhà nuôi chim
a large cage or building where birds are kept
Các ví dụ
She visited the aviary to observe tropical birds in their natural-like habitat.
Cô ấy đã đến thăm chuồng chim để quan sát các loài chim nhiệt đới trong môi trường sống giống tự nhiên của chúng.
The aviary was filled with the sounds of chirping and fluttering wings.
Lồng chim tràn ngập tiếng hót líu lo và tiếng vỗ cánh.



























