avian
a
ˈeɪ
ei
vian
viən
viēn
British pronunciation
/ˈe‍ɪvɪən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "avian"trong tiếng Anh

01

thuộc chim, liên quan đến chim

relating to or characteristic of birds
example
Các ví dụ
Ornithologists study avian behavior and migratory patterns to understand bird species.
Các nhà điểu học nghiên cứu hành vi chim và các mô hình di cư để hiểu các loài chim.
The zoo features an impressive collection of avian species from around the world.
Sở thú có một bộ sưu tập ấn tượng các loài chim từ khắp nơi trên thế giới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store