Averse
volume
British pronunciation/ɐvˈɜːs/
American pronunciation/əˈvɝs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "averse"

01

không thích, chống lại

strongly opposed to something

averse

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store