averse
a
ə
ē
verse
ˈvɜrs
vērs
British pronunciation
/ɐvˈɜːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "averse"trong tiếng Anh

01

miễn cưỡng, phản đối

strongly opposed to something
example
Các ví dụ
He is averse to eating spicy foods and prefers mild dishes.
Anh ấy ghét ăn đồ cay và thích các món ăn nhẹ nhàng hơn.
She was averse to the idea of moving to a new city.
Cô ấy phản đối ý tưởng chuyển đến một thành phố mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store