aver
a
ˈeɪ
ei
ver
vɜr
vēr
British pronunciation
/ˈavə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aver"trong tiếng Anh

01

khẳng định, tuyên bố

to confidently state or declare something as true
example
Các ví dụ
The company 's spokesperson averred that the product was safe for consumer use.
Người phát ngôn của công ty khẳng định rằng sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
He averred his commitment to completing the project on time.
Anh ấy khẳng định cam kết hoàn thành dự án đúng hạn.
02

khẳng định, xác nhận

to confirm a statement or claim with evidence or justification
example
Các ví dụ
The defendant averred his innocence by providing an alibi and witnesses.
Bị cáo khẳng định sự vô tội của mình bằng cách cung cấp một alibi và nhân chứng.
The lawyer averred his client's innocence by presenting compelling evidence.
Luật sư khẳng định sự vô tội của thân chủ bằng cách trình bày bằng chứng thuyết phục.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store