Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to avert
01
ngăn chặn, tránh
to prevent something dangerous or unpleasant from happening
Transitive: to avert an event or situation
Các ví dụ
The timely intervention of the lifeguard averted a potential drowning at the pool.
Sự can thiệp kịp thời của nhân viên cứu hộ đã ngăn chặn một vụ chết đuối tiềm ẩn tại hồ bơi.
Diplomatic negotiations sought to avert a conflict between the neighboring countries.
Các cuộc đàm phán ngoại giao nhằm ngăn chặn một cuộc xung đột giữa các nước láng giềng.
02
quay đi, tránh
to redirect one's gaze or attention away from something or someone
Transitive: to avert one's eyes or mind
Các ví dụ
Witnessing the accident, she quickly averted her eyes to avoid the distressing scene.
Chứng kiến vụ tai nạn, cô ấy nhanh chóng quay đi để tránh khỏi cảnh tượng đau lòng.
In a moment of embarrassment, Sarah averted her eyes from the audience after tripping on stage.
Trong lúc bối rối, Sarah đã quay đi mắt khỏi khán giả sau khi vấp ngã trên sân khấu.



























