Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Avocado
Các ví dụ
An avocado turns brown quickly once cut due to oxidation.
Một quả bơ chuyển sang màu nâu nhanh chóng một khi bị cắt do quá trình oxy hóa.
Avocado toast has become a trendy and delicious breakfast option.
Bánh mì nướng bơ đã trở thành một lựa chọn bữa sáng ngon và thịnh hành.
avocado
01
bơ, xanh bơ
having a rich and creamy shade of green with a hint of yellow, resembling the color of a ripe avocado fruit
Các ví dụ
Her sweater had a cozy charm in a warm avocado hue.
Áo len của cô ấy có một sức hút ấm áp với màu bơ ấm áp.
The throw blanket on the couch added a touch of warmth with its rich avocado color.
Chiếc chăn ném trên ghế sofa thêm một chút ấm áp với màu avocado đậm.



























