Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
avoidable
01
có thể tránh được, có thể ngăn ngừa
capable of being prevented or evaded through cautionary actions or decisions
Các ví dụ
The avoidable traffic jam could have been prevented with better traffic management.
Ùn tắc giao thông có thể tránh được đã có thể được ngăn chặn với quản lý giao thông tốt hơn.
Many workplace accidents are avoidable with proper training and adherence to safety protocols.
Nhiều tai nạn nơi làm việc có thể tránh được với đào tạo đúng cách và tuân thủ các giao thức an toàn.



























